Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | A00; B00 | 22.1 | |||
| 2 | Y học dự phòng | A00; B00; D07 | 17.25 | |||
| 3 | Dược học | A00; B00; D07 | 19 | 23 | 22.5 | |
| 4 | Điều dưỡng | A00; B00; D07 | 17.5 | |||
| 5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07 | 20 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y học dự phòng | A00; B00; D07 | 23.8 | |||
| 2 | Điều dưỡng | A00; B00; D07 | 23.8 | |||
| 3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07 | 24.9 | |||