Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | A00; B00 | 25.33 | |||
| 2 | Y học dự phòng | A00; B00 | 19.35 | |||
| 3 | Y học cổ truyền | A00; B00 | 24.03 | |||
| 4 | Dược học | A00; B00; D07 | 20 | |||
| 5 | Điều dưỡng | A00; B00 | 22.22 | |||
| 6 | Răng hàm mặt | A00; B00 | 24.63 | |||
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 23.23 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | A00; B00 | 25.33 | 26.36 | ||
| 2 | Y học dự phòng | A00; B00 | 19.35 | |||
| 3 | Y học cổ truyền | A00; B00 | 24.03 | |||
| 4 | Dược học | A00; B00 | 20 | 25.26 | ||
| 5 | Điều dưỡng | A00; B00 | 22.22 | |||
| 6 | Răng hàm mặt | A00; B00 | 24.63 | |||
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 23.23 | |||