Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YPB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ | Học Bạ | A00; B00 | 26.36 | |
7720101A | Y khoa (A) | ĐT THPT | A00 | 25.75 | Tổng điểm 3 môn: 25.25, môn 1: 9.25, môn 2: 8.00, môn 3: 8.00 |
7720201 | Dược học (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ | Học Bạ | A00; B00 | 25.26 | |
7720201A | Dược học (A) | ĐT THPT | A00 | 24.35 | Tổng điểm 3 môn: 24.15, môn 1: 8.00, môn 2: 8.40, môn 3: 7.75 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7720101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 25.25, môn 1: 9.25, môn 2: 8.00, môn 3: 8.00
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.26
Mã ngành: 7720201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 24.15, môn 1: 8.00, môn 2: 8.40, môn 3: 7.75