Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự

Mã trường: YQH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Bác sĩ đa khoaĐT THPTA00; B0026.13TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5
ĐT THPTA00; B0027.49TS nữ, miền Bắc
ĐT THPTA00; B0025.75TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00
ĐT THPTA00; B0027.34TS nữ, miền Nam
7720201Dược họcĐT THPTA0025.19TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6
ĐT THPTA0027.28TS nữ, miền Bắc
ĐT THPTA0024.56TS nam, miền Nam
ĐT THPTA0026.26TS nữ, miền Nam
Bác sĩ đa khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5

Bác sĩ đa khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Ghi chú: TS nữ, miền Bắc

Bác sĩ đa khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00

Bác sĩ đa khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Ghi chú: TS nữ, miền Nam

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.19

Ghi chú: TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.28

Ghi chú: TS nữ, miền Bắc

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ghi chú: TS nam, miền Nam

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Ghi chú: TS nữ, miền Nam