Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; B00; D07 | 27.94 | 26.13 | ||
| 2 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; B00; D07 | 27.71 | 25.75 | ||
| 3 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A00; B00; D07 | 30 | 27.49 | ||
| 4 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A00; B00; D07 | 29.03 | 27.34 | ||
| 5 | Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; D07 | 25.41 | 25.19 | ||
| 6 | Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; D07 | 24.81 | 24.56 | ||
| 7 | Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A00; D07 | 28.31 | 27.28 | ||
| 8 | Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A00; D07 | 28.12 | 26.26 | ||