Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310104 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7810501 | Ngành Kinh tế Gia đình | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) |
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024: