Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT