Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Tài Chính Marketing

Mã trường: DMS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0125
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0128Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0127Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0128
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024: