Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C04; C14; D01 | ||||
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C14 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: