Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | |||
2 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | 24.6 | ||
3 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 16 | 16 | ||
4 | Kinh tế |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | |||
2 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | 28.25 | ||
3 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 16 | 18 | ||
4 | Kinh tế |