Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Kinh tế | A01; D01; D07; D84 | 22.02 | 24.83 | 24.4 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Kinh tế | A01; D01; D07; D84 | 22.02 | 26.52 | 27 | Điểm đã quy đổi |
A01; D01; D07; D84 | 22.02 | 27 | 27 | Điểm đã quy đổi |