Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.83 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.52 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | Học bạ và CCQT |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.83
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT