Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HTC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.13 | |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.13 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.13 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | ||||
7310102 | Kinh tế chính trị - tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: