Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính | A00; A01; D01; D07 | 25.43 | 26.13 | 25.85 | |
| 2 | Kinh tế chính trị - tài chính | A00; A01; D01; D07 | 24.92 | |||
| 3 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 25.56 | |||