Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.52 | 27.2 | 27.1 | |
| 2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | 27.01 | 27.05 | |
| 3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.79 | 27.34 | 27.15 | |
| 4 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 27.4 | 27.5 | |
| 5 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 24.35 | 26.85 | 26.2 | |
| 6 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | 26.87 | 26.35 | |
| 7 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.41 | 26.96 | 26.75 | |