Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | 19.5 | 20 | 24 | |
2 | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09; X26; X27 | 15 | 18 | 23 |