Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 24.38 | 26.05 | 25.65 | |
2 | Chất lượng cao Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 22.13 | 34 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 28.19 | 29.3 | 29.72 | |
2 | Chất lượng cao Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 26.13 | 36 |