Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 | ||||
7310101C | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024: