Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24 | 26.7 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.86 | 29.5 | HSG quốc gia | |
A00; A01; D01; D07 | 25.86 | 29.5 | HSG quốc gia | |||
A00; A01; D01; D07 | 25.86 | 28 | HSG quốc gia | |||
A00; A01; D01; D07 | 27.33 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
A00; A01; D01; D07 | 27.33 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
A00; A01; D01; D07 | 27.33 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
A00; A01; D01; D07 | 26.72 | 29.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
A00; A01; D01; D07 | 26.72 | 29.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
A00; A01; D01; D07 | 26.72 | 28 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
A00; A01; D01; D07 | 26.67 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
A00; A01; D01; D07 | 26.67 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
A00; A01; D01; D07 | 26.67 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |