Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
NTH01-02 | Ngành Kinh tế | ĐT THPT | A00 | 28 | |
ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |||
ĐT THPT | A00 | 28 | |||
ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |||
NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | ĐT THPT | A00 | 27.2 | |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.7 |
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: NTH01-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: NTH01-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: NTH01-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: NTH01-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: NTH09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: NTH09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7