Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Kinh tế | D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 | 24.3 | 33.23 | 34.83 | Điểm môn Toán: 7.25 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Kinh tế | D01; A01; D09; D10 | 24.3 | Điểm môn Toán: 7.25; Xét tuyển CCQT kết hợp kết quả học tập bậc THPТ |