Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM

Mã trường: QSK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101_401Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.89
ĐT THPTX25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.96Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
7310101_403Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.64
ĐT THPTX25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.22Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
7310106_402Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.55
ĐT THPTX25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; D0787.2Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.96

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.64

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.22

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.55

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 87.2

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024: