Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | 24.1 | 24.26 | |
| 2 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | 21 | 22.35 | |
| 3 | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18.5 | 17 | |
| 4 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | 22.5 | 22.05 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | 27.7 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | 25.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | 22.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |