Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.36 | 17.55 | 18 | |
2 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.06 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.36 | 22.7 | 20.75 | |
2 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.06 | 18 | 18 |