Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 17.55 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.7 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.55
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024: