Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 14 | 15 | 15 | |
2 | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 |