Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh