Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024: