Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23 | 23 | 21 | |
2 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | 23.25 | 21.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | 23.5 | 23.5 | |
2 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 25.3 | 24 | 23.5 |