Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 21 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24