Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 22 | CT tiếng Anh toàn phần |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 230 | V - SAT | ||
7340101_TH | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 22 | CT tích hợp |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tiếng Anh toàn phần
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 230
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tích hợp
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT