Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Tài Chính Marketing

Mã trường: DMS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9624.2
Học BạA00; A01; D01; D9627.5Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340101_TATPQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9622CT tiếng Anh toàn phần
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9627
Thi RiêngA00; A01; D01; D96230V - SAT
7340101_THQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9622CT tích hợp
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9626
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tiếng Anh toàn phần

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 230

Ghi chú: V - SAT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tích hợp

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT