Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 20 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
2 | Kinh doanh quốc tế | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 20 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
2 | Kinh doanh quốc tế | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |