Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024: