Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | 18.5 | 18 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C04; D01; X01 | 19.5 | 20 | 19 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | 19 | 19 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C04; D01; X01 | 19.5 | 21 | 21 | Điểm đã được quy đổi |