Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 | 15 | 18 | |||
2 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 16 | 16.5 | 16.5 | |
A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 16 | 16.5 | 18 | |||
2 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 16 | 16.5 | 16.5 | |
A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 16 | 16.5 | 16.5 |