Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23.52 | 23.56 | 23.09 | |
A00; A01; C01; D01 | 23.52 | 23.56 | 23.09 | |||
A00; A01; C01; D01 | 23.52 | 23.56 | 23.09 | |||
2 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 25.86 | 24.59 | ||
A00; A01; C01; D01 | 25.86 | 24.59 | ||||
A00; A01; C01; D01 | 25.86 | 24.59 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 25.67 | 26.2 | 25.77 | |
A00; A01; C01; D01 | 25.67 | 26.2 | 25.77 | |||
A00; A01; C01; D01 | 25.67 | 26.2 | 25.77 | |||
2 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 27.23 | 27.36 | ||
A00; A01; C01; D01 | 27.23 | 27.36 | ||||
A00; A01; C01; D01 | 27.23 | 27.36 |