Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D84 | 22.3 | 24.68 | 24.39 | |
2 | Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D84 | 28.91 | 33.33 | Thang điểm 40 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D84 | 22.3 | 26.52 | 27.3 | Điểm đã quy đổi |
A01; D01; D07; D84 | 22.3 | 27 | 27.3 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D84 | 28.91 | 33 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 | |
A01; D01; D07; D84 | 28.91 | 33.56 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 |