Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế (mở mới) | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024: