Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | 27.15 | 27.25 | |
2 | Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |||
3 | Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |||
4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | 27.71 | 27.5 | |
5 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | |||
6 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
7 | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00; A01; D01; D07 | 25.64 | 27.01 | 27.1 | |
8 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 24.92 | 36.25 | 36.1 | |
9 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | 26.96 | 26.65 | |
10 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | 26.86 | 26.6 | |
11 | Quản trị kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26.29 | 36.59 | 36.85 | |
12 | Quản lý thị trường | A00; A01; D01; D07 | 24.66 | 35.88 | 35.65 |