Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0727.15
CLC2Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
TT1Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.71
CLC3Quản trị Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D07
TT2Quản trị Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D07
EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.01
EP01Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D0736.25Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D0726.96
ĐT THPTA00
EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D0726.86
ĐT THPTA00
POHE5Quản trị kinh doanh thương mạiĐT THPTA01; D01; D0736.59Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
POHE6Quản lý thị trườngĐT THPTA01; D01; D0735.88Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: CLC2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: CLC3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.25

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.59

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.88

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: