Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chất lượng cao Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09 | 22.1 | 33.9 | 32.65 | |
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.38 | 26.33 | 26.04 | |
3 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21.13 | 23 | 23.8 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chất lượng cao Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09 | 26.1 | 36.5 | 36 | |
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.19 | 28.5 | 29.8 | |
3 | Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24.26 | 26.5 | 26 |