Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340002 | Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 90 | Chương trình ĐHCQ Quốc tế cấp song bằng; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
V-SAT | A00; A01; D09; D10 | 253.5 | |||
7340101_TABP | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh bán phần) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.45 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 90 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 300 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
Mã ngành: 7340002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340002
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 90
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Quốc tế cấp song bằng; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 253.5
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 90
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 300
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao