Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00 | 28.1 | |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | 27.6 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.1 | Giải HSG Quốc gia | ||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 28.1 | Hệ chuyên | ||
Học Bạ | A00 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | ||||
QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
QTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
QTKS2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh | Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: QTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: QTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: QTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: QTKH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: QTKH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: QTKH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: QTKH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: