Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 24.9 | 27.6 | ||
| 2 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | 27.1 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |
| A00; A01; D01; D07 | 26.55 | 29.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.55 | 28.1 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.77 | 27.1 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.77 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.77 | 28.1 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 2 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | |||||