Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại học Ngoại thương

Mã trường: NTH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhĐT THPTA0028.1
ĐT THPTA01; D01; D0727.6
Học BạA01; D01; D0727.1Giải HSG Quốc gia
Học BạA01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA01; D01; D0728.1Hệ chuyên
Học BạA00
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
QTKH2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếKết HợpA01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
QTKH4.1Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếKết HợpA01; D01; D0726.7CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0726.7CCQT và điểm thi tốt nghiệp
QTKS1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
QTKS2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanhKết HợpA00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKS1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: