Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 25.75 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 26.5 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 29 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 27.5 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.12 | 26.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.12 | 29 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.12 | 27.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||