Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101_407 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh ) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 84.74 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 81.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.33 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 81.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
Mã ngành: 7340101_407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7340101_407
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 84.74
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340101_407E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7340101_407E
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 81.2
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340101_415
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7340101_415
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 81.8
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM