Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_AND | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Andrews) (4+0) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_AU | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_LU | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_NS | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH New South Wales) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_SY | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Sydney) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_UH | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Houston) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_WE | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_WE4 | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_AND
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_AND
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_AU
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_AU
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_LU
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_LU
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_NS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_NS
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_SY
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_SY
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_UH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_UH
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_WE
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_WE
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_WE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_WE4
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG