Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |||
ĐT THPT | AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
7340101_1 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics) | ĐT THPT | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||
Học Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Điểm chuẩn 2024: