Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định

Mã trường: SKN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7340101_1Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024: