Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | 24.05 | 24.35 | |
2 | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | 23.1 | 23.2 | |
3 | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | 21.5 | ||
4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | 24.8 | 25.1 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | 27.6 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | 25.75 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
3 | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | 24.75 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi |
4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | 28.5 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |