Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TMU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D03 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D03 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
Mã ngành: TM01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: TM01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: TM02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: TM02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: TM03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM03
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM03
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: TM20
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM20
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM20
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG