Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.34 | |
ED2 | Công nghệ Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.3 | |
ED3 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.78 | |
EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01 | 25.8 | |
EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01 | 27.54 | |
EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | ĐT THPT | A00; A01; D29 | 26.22 | |
EE1 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01 | 26.81 | |
EE2 | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 28.16 | |
EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.5 | |
EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.06 | |
EM1 | Quản lý năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.4 | |
EM2 | Quản lý Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.6 | |
EM3 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.77 | |
EM4 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.8 | |
EM5 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.91 | |
ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01 | 26.61 | |
ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01 | 27.03 | |
ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01 | 25.08 | |
ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 27.21 | |
ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | ĐT THPT | A00; A01; D26 | 25.65 | |
ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 27.41 | |
ET2 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 25.8 | |
HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 25.2 | |
IT-E10 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01 | 28.22 | |
IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01 | 27.9 | |
IT-E6 | Công nghệ Thông tin (Việt – Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 27.35 | |
IT-E7 | Công nghệ Thông tin (Global ICT) | ĐT THPT | A00; A01 | 28.01 | |
IT-EP | Công nghệ Thông tin (Việt-Pháp) | ĐT THPT | A00; A01; D29 | 27.35 | |
IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 28.53 | |
IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 28.48 | |
ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01 | 26.38 | |
ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc) | ĐT THPT | A00; A01 | 24.89 | |
ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | ĐT THPT | A00; A01; D26 | 25.24 | |
ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 25.11 | |
ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 27.49 | |
ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | 25.8 | |
MI1 | Toán - Tin | ĐT THPT | A00; A01 | 27.35 | |
MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01 | 27.34 | |
MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24 | |
MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.9 | |
MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 27.64 | |
MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25 | |
MS5 | Kỹ thuật in | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24 | |
PH1 | Vật lý Kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01 | 25.87 | |
PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 24.64 | |
PH3 | Vật lý Y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.31 | |
TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01 | 25.9 | |
TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | ĐT THPT | A00; A01; D29 | 24.86 | |
TE1 | Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 26.99 | |
TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01 | 26.12 | |
TE3 | Kỹ thuật Hàng không | ĐT THPT | A00; A01 | 26.22 | |
TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
TROY-IT | Khoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
TX1 | Công nghệ Dệt May | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.5 |
Mã ngành: CH-E11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.34
Mã ngành: ED2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: ED3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Mã ngành: EE-E18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: EE-E8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.54
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: EE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: EE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.06
Mã ngành: EM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: EM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: EM3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.77
Mã ngành: EM4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: EM5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: ET-E16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.61
Mã ngành: ET-E4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.03
Mã ngành: ET-E5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.08
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 27.21
Mã ngành: ET-LUH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D26
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: ET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Mã ngành: ET2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: HE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: IT-E10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.22
Mã ngành: IT-E15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: IT-E7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.01
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: IT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.53
Mã ngành: IT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.48
Mã ngành: ME-E1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: ME-GU
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.89
Mã ngành: ME-LUH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D26
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 25.11
Mã ngành: ME1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: ME2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: MI1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: MI2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: MS-E3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: MS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.64
Mã ngành: MS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: MS5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: PH1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.87
Mã ngành: PH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: PH3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.31
Mã ngành: TE-E2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Mã ngành: TE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Mã ngành: TE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.12
Mã ngành: TE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: TX1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5