Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
CH-E11Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; D0724.34
ED2Công nghệ Giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0125.3
ED3Quản lý giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0124.78
EE-E18Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0125.8
EE-E8Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0127.54
EE-EPTin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)ĐT THPTA00; A01; D2926.22
EE1Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A0126.81
EE2Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóaĐT THPTA00; A0128.16
EM-E13Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)ĐT THPTA01; D01; D0725.5
EM-E14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)ĐT THPTA01; D01; D0726.06
EM1Quản lý năng lượngĐT THPTA00; A01; D0125.4
EM2Quản lý Công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0125.6
EM3Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0125.77
EM4Kế toánĐT THPTA00; A01; D0125.8
EM5Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0125.91
ET-E16Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0126.61
ET-E4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0127.03
ET-E5Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0125.08
ET-E9Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; D2827.21
ET-LUHĐiện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)ĐT THPTA00; A01; D2625.65
ET1Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0127.41
ET2Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; B0025.8
HE1Kỹ thuật NhiệtĐT THPTA00; A0125.2
IT-E10Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0128.22
IT-E15An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0127.9
IT-E6Công nghệ Thông tin (Việt – Nhật)ĐT THPTA00; A01; D2827.35
IT-E7Công nghệ Thông tin (Global ICT)ĐT THPTA00; A0128.01
IT-EPCông nghệ Thông tin (Việt-Pháp)ĐT THPTA00; A01; D2927.35
IT1CNTT: Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A0128.53
IT2CNTT: Kỹ thuật Máy tínhĐT THPTA00; A0128.48
ME-E1Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0126.38
ME-GUCơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc)ĐT THPTA00; A0124.89
ME-LUHCơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)ĐT THPTA00; A01; D2625.24
ME-NUTCơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D2825.11
ME1Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A0127.49
ME2Kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA00; A0125.8
MI1Toán - TinĐT THPTA00; A0127.35
MI2Hệ thống Thông tin quản lýĐT THPTA00; A0127.34
MS-E3Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; D0724
MS1Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D0724.9
MS2Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; D0727.64
MS3Công nghệ vật liệu Polyme và CompozitĐT THPTA00; A01; D0725
MS5Kỹ thuật inĐT THPTA00; A01; D0724
PH1Vật lý Kỹ thuậtĐT THPTA00; A0125.87
PH2Kỹ thuật Hạt nhânĐT THPTA00; A01; A0224.64
PH3Vật lý Y khoaĐT THPTA00; A01; A0225.31
TE-E2Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0125.9
TE-EPCơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)ĐT THPTA00; A01; D2924.86
TE1Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A0126.99
TE2Kỹ thuật Cơ khí động lựcĐT THPTA00; A0126.12
TE3Kỹ thuật Hàng khôngĐT THPTA00; A0126.22
TROY-BAQuản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)ĐT THPTA00; A01; D0121
TROY-ITKhoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)ĐT THPTA00; A01; D0121
TX1Công nghệ Dệt MayĐT THPTA00; A01; D0722.5
Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.34

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Quản lý giáo dục

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến)

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến)

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.06

Quản lý năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.61

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.03

Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.08

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 27.21

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D26

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.41

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.22

An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến)

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Công nghệ Thông tin (Việt – Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Công nghệ Thông tin (Global ICT)

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.01

Công nghệ Thông tin (Việt-Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 27.35

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.53

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.48

Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.89

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D26

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 25.11

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Toán - Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến)

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.64

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật in

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.87

Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.12

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Quản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5