Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 23.8 | 25.3 | 24.55 | |
| 2 | Quản lý giáo dục | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 23.7 | 24.78 | ||
| 3 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | A00; A01 | 26.56 | 25.8 | 24.47 | Môn chính: Toán | 
| 4 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | A00; A01 | 28.12 | 27.54 | 26.74 | Môn chính: Toán | 
| 5 | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 27.27 | 26.22 | 25.14 | Môn chính: Toán | 
| 6 | Kỹ thuật Điện | A00; A01 | 27.55 | 26.81 | 25.55 | Môn chính: Toán | 
| 7 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá | A00; A01 | 28.48 | 28.16 | 27.57 | Môn chính: Toán | 
| 8 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | A01; B03; C01; C02; D07; X02 | 23.56 | 25.5 | 25.47 | |
| 9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | A01; B03; C01; C02; D07; X02 | 24.21 | 26.06 | 25.69 | Môn chính: Toán | 
| 10 | Quản lý năng lượng | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.2 | 25.4 | 24.98 | |
| 11 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.4 | 25.6 | 25.39 | |
| 12 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.8 | 25.77 | 25.83 | |
| 13 | Kế toán | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.63 | 25.8 | 25.52 | |
| 14 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.8 | 25.91 | 25.75 | |
| 15 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | A00; A01 | 26.62 | 26.61 | 25.73 | Môn chính: Toán | 
| 16 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | A00; A01 | 27.55 | 27.03 | 25.99 | Môn chính: Toán | 
| 17 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25.58 | 25.08 | 23.7 | Môn chính: Toán | 
| 18 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) | A00; A01; D28 | 27.85 | 27.21 | 26.45 | Môn chính: Toán | 
| 19 | Điện tử - Viễn thông - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; D26 | 26.55 | 25.65 | 24.3 | Môn chính: Toán | 
| 20 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01 | 28.07 | 27.41 | 26.46 | Môn chính: Toán | 
| 21 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; B00 | 26.32 | 25.8 | 25.04 | Môn chính: Toán | 
| 22 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 25.47 | 25.2 | 23.94 | Môn chính: Toán | 
| 23 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | A00; A01 | 29.39 | 28.22 | 28.8 | Môn chính: Toán | 
| 24 | An toàn không gian số - Cyber Security (CT Tiên tiến) | A00; A01 | 28.69 | 27.9 | 28.05 | Môn chính: Toán | 
| 25 | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D28 | 27.97 | 27.35 | 27.64 | Môn chính: Toán | 
| 26 | Công nghệ thông tin (Global ICT) | A00; A01 | 28.66 | 28.01 | 28.16 | Môn chính: Toán | 
| 27 | Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) | A00; A01; D29 | 27.83 | 27.35 | 27.32 | Môn chính: Toán | 
| 28 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00; A01 | 29.19 | 28.53 | 29.42 | Môn chính: Toán | 
| 29 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 28.83 | 28.48 | 28.29 | Môn chính: Toán | 
| 30 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | A00; A01 | 26.74 | 26.38 | 25.47 | Môn chính: Toán | 
| 31 | Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc) | A00; A01 | 25 | 24.89 | 23.32 | Môn chính: Toán | 
| 32 | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; D26 | 26.19 | 25.24 | 24.02 | Môn chính: Toán | 
| 33 | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D28 | 25.68 | 25.11 | 23.85 | Môn chính: Toán | 
| 34 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 27.9 | 27.49 | 26.75 | Môn chính: Toán | 
| 35 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 26.62 | 25.8 | 24.96 | Môn chính: Toán | 
| 36 | Toán - Tin | A00; A01 | 27.8 | 27.35 | 27.21 | Môn chính: Toán | 
| 37 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | 27.72 | 27.34 | 27.06 | Môn chính: Toán | 
| 38 | Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) | A00; A01; D07 | 23.7 | 24 | 21.5 | Môn chính: Toán | 
| 39 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 25.39 | 24.9 | 23.25 | Môn chính: Toán | 
| 40 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | A00; A01; D07 | 28.25 | 27.64 | 26.18 | Môn chính: Toán | 
| 41 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | A00; A01; D07 | 25.16 | 25 | 23.7 | Môn chính: Toán | 
| 42 | Kỹ thuật in | A00; A01; D07 | 24.06 | 24 | Môn chính: Toán | |
| 43 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01 | 26.41 | 25.87 | 24.28 | Môn chính: Toán | 
| 44 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02 | 25.07 | 24.64 | 22.31 | Môn chính: Toán | 
| 45 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02 | 25.2 | 25.31 | 24.02 | Môn chính: Toán | 
| 46 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25.18 | 25.9 | 25 | Môn chính: Toán | 
| 47 | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 25.84 | 24.86 | 23.7 | Môn chính: Toán | 
| 48 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 27.03 | 26.99 | 26.48 | Môn chính: Toán | 
| 49 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00; A01 | 26.25 | 26.12 | 25.31 | Môn chính: Toán | 
| 50 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 26.6 | 26.22 | 25.5 | Môn chính: Toán | 
| 51 | Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 19.5 | 21 | 23.7 | |
| 52 | Khoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 21.8 | 21 | 24.96 | |
| 53 | Công nghệ Dệt - May | A00; A01; D07 | 22.48 | 22.5 | 21.4 | Môn chính: Toán |