Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | ĐT THPT | A01 | 25.2 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) |
7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | ĐT THPT | A01 | 23.04 | TS nam Quân khu 5 |
7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | ĐT THPT | A01 | 21.3 | TS nam Quân khu 7 |
7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | ĐT THPT | A01 | 23.7 | TS nam Quân khu 9 |
7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | ĐT THPT | A01 | 24.6 | TS nam miền Bắc |
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.04
Ghi chú: TS nam Quân khu 5
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21.3
Ghi chú: TS nam Quân khu 7
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Ghi chú: TS nam Quân khu 9
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: TS nam miền Bắc