Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Biên phòng (Quân khu 4) | A01 | 29.91 | 25.2 | ||
| 2 | Biên phòng (Quân khu 5) | A01 | 30.02 | 23.04 | ||
| 3 | Biên phòng (Quân khu 7) | A01 | 29.52 | 21.3 | ||
| 4 | Biên phòng (Quân khu 9) | A01 | 29.91 | 23.7 | ||
| 5 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | A01 | 31.33 | 24.6 | ||