Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7329001 | Công nghệ đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.95 | TTNV<=3 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 23.46 | Học bạ và CCQT | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.4 | TTNV<=3 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 0 | Học bạ và CCQT | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.24 | TTNV<=5 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 23.87 | Học bạ và CCQT | ||
7340115_CLC | Marketing chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | TTNV<=5 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 21.53 | Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.95 | TTNV<=23 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 22.8 | Học bạ và CCQT | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 25.17 | TTNV<=8 |
Kết Hợp | A00; A01 | 22.2 | Học bạ và CCQT | ||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01 | 23.25 | TTNV<=3 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 23.36 | Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao | ||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 24.68 | TTNV<=11 |
Kết Hợp | A00; A01 | 21.89 | Học bạ và CCQT | ||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 20.85 | TTNV<=4 |
Kết Hợp | A00; A01 | 24.36 | Học bạ và CCQT | ||
7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 23.23 | TTNV<=7 |
Kết Hợp | A00; A01 | 23.77 | Học bạ và CCQT | ||
7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật (IoT) | ĐT THPT | A00; A01 | 18 | TTNV<=3 |
Kết Hợp | A00; A01 | 24.83 | Học bạ và CCQT | ||
7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 19.65 | TTNV<=6 |
Kết Hợp | A00; A01 | 23.7 | Học bạ và CCQT |
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7329001
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.46
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.4
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.24
Ghi chú: TTNV<=5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.87
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: TTNV<=5
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.53
Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.95
Ghi chú: TTNV<=23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Ghi chú: TTNV<=8
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.36
Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Ghi chú: TTNV<=11
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.89
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.85
Ghi chú: TTNV<=4
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.36
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Ghi chú: TTNV<=7
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7520208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7520208
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.83
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.65
Ghi chú: TTNV<=6
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Ghi chú: Học bạ và CCQT