Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nghệ An xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nghệ An xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A01 - NAUE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A01 - NAUE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; D01; A01; C0316.51718
2Quản trị kinh doanhA00; D01; A01; C0316.51718
3MarketingA00; D01; A01; C03171718
4Thương mại điện tửA00; D01; A01; C031819
5Tài chính ngân hàngA00; D01; A01; C03171718
6Công nghệ tài chínhA00; D01; A01; C032520
7Kế toánA00; D01; A01; C03171718
8Kiểm toánA00; D01; A01; C0323.5
9Công nghệ thông tinA00; D01; A01; C0316.251718
10Logistics và chuỗi cung ứngA00; D01; A01; C031819
11Nông nghiệp CNCB00; D01; A01; C03161719
12Lâm họcA00; D01; A01; C03241820
13Thú yB00; D01; A01; C03161718
14Quản lý đất đaiA00; D01; A01; C03161719

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; D01; A01; C0317.51716.5
2Quản trị kinh doanhA00; D01; A01; C0317.51616.5
3MarketingA00; D01; A01; C03181716.5
4Thương mại điện tửA00; D01; A01; C031817
5Tài chính ngân hàngA00; D01; A01; C03181716
6Công nghệ tài chínhA00; D01; A01; C032617
7Kế toánA00; D01; A01; C031816.516
8Kiểm toánA00; D01; A01; C0324.5
9Công nghệ thông tinA00; D01; A01; C0317.251616.5
10Logistics và chuỗi cung ứngA00; D01; A01; C031917
11Nông nghiệp CNCB00; D01; A01; C03171716
12Lâm họcA00; D01; A01; C032516.523
13Thú yB00; D01; A01; C03171716
14Quản lý đất đaiA00; D01; A01; C03171716