Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CMC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BA | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |||
Kết Hợp | A01; D01 | 22.5 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT | ||
CS | Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 23 | |||
Kết Hợp | A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT | ||
EC | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 23 | |||
Kết Hợp | A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT | ||
GD | Thiết kế Đồ hoạ | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 22 | |||
Kết Hợp | A01; D90 | 22 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D90 | 22 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT | ||
IT | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 23 | |||
Kết Hợp | A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT | ||
IT-VJ | Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 23 | |||
Kết Hợp | A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT | ||
IT-VK | Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 23 | |||
Kết Hợp | A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT | ||
JL | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; C00; D01; D06 | 21 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D06 | 21 | |||
Kết Hợp | A01; D01; D06 | 21 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A01; C00; D01; D06 | 21 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT | ||
KL | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; C00; D01; D10 | 21 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D10 | 21 | |||
Kết Hợp | A01; D01; D10 | 21 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A01; C00; D01; D10 | 21 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT | ||
MK | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |||
Kết Hợp | A01; D01 | 22.5 | Xét kết hợp học bạ với CCQT | ||
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
Mã ngành: BA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: BA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: BA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: BA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Mã ngành: CS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: CS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: CS
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: CS
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Mã ngành: EC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: EC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: EC
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: EC
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Mã ngành: GD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: GD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: GD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: GD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Mã ngành: IT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: IT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: IT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: IT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Mã ngành: IT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: IT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: IT-VJ
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: IT-VJ
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Mã ngành: IT-VK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: IT-VK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: IT-VK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: IT-VK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Mã ngành: JL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: JL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: JL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: JL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Mã ngành: KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: KL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: KL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Mã ngành: MK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT
Mã ngành: MK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT