Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học CMC xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học CMC xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học CMC

Mã trường: CMC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BAQuản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0122.5
Học BạA00; A01; C00; D0122.5
Kết HợpA01; D0122.5Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA00; A01; C00; D0122.5Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CSKhoa học Máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D9023
Học BạA00; A01; D01; D9023
Kết HợpA01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
ECCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D9023
Học BạA00; A01; D01; D9023
Kết HợpA01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
GDThiết kế Đồ hoạĐT THPTA00; A01; C01; D9022
Học BạA00; A01; C01; D9022
Kết HợpA01; D9022Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA00; A01; C01; D9022Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
ITCông nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D9023
Học BạA00; A01; D01; D9023
Kết HợpA01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
IT-VJCông nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023
Học BạA00; A01; D01; D9023
Kết HợpA01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
IT-VKCông nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023
Học BạA00; A01; D01; D9023
Kết HợpA01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
JLNgôn ngữ NhậtĐT THPTA01; C00; D01; D0621
Học BạA01; C00; D01; D0621
Kết HợpA01; D01; D0621Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA01; C00; D01; D0621Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
KLNgôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; C00; D01; D1021
Học BạA01; C00; D01; D1021
Kết HợpA01; D01; D1021Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA01; C00; D01; D1021Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
MKMarketingĐT THPTA00; A01; C00; D0122.5
Học BạA00; A01; C00; D0122.5
Kết HợpA01; D0122.5Xét kết hợp học bạ với CCQT
Kết HợpA00; A01; C00; D0122.5Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: BA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: BA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: BA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: BA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học Máy tính

Mã ngành: CS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Khoa học Máy tính

Mã ngành: CS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Khoa học Máy tính

Mã ngành: CS

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Khoa học Máy tính

Mã ngành: CS

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: EC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: EC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: EC

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: EC

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Thiết kế Đồ hoạ

Mã ngành: GD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Thiết kế Đồ hoạ

Mã ngành: GD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Thiết kế Đồ hoạ

Mã ngành: GD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Thiết kế Đồ hoạ

Mã ngành: GD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: IT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: IT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: IT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: IT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VJ

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VJ

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: JL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: JL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: JL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: JL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: KL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: KL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: KL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: KL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Marketing

Mã ngành: MK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Marketing

Mã ngành: MK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Marketing

Mã ngành: MK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Xét kết hợp học bạ với CCQT

Marketing

Mã ngành: MK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT