Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CSH
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 1 | Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
2 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 2 | Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
3 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 3 | Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
4 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 8 | Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ) |
Mã ngành: 7860100
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860100
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860100
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860100
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: