Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | 15 | |||
| 2 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| 3 | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
| 4 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| 5 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
| 6 | Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |||
| 7 | Digital Marketing | |||||
| 8 | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
| 9 | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 10 | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
| 11 | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 12 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
| 13 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
| 14 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| 15 | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
| 16 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |||
| 17 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |||
| A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 18 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 19 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 | |
| 20 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 15 | 15 | |||
| 21 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 | |||
| 22 | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
| 23 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | |||
| 24 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | |
| 25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | |||
| 26 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
| 27 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | |||
| 28 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
| 29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | |
| 30 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| 31 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
| 32 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 2 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| 3 | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 4 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| 5 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 6 | Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 7 | Digital Marketing | |||||
| 8 | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
| 9 | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 10 | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
| 11 | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 12 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 13 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 14 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| 15 | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 16 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 17 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 18 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 19 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 20 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 18 | 18 | |||
| 18 | 6 | |||||
| 18 | 18 | |||||
| 18 | 6 | |||||
| 6 | 18 | |||||
| 6 | 6 | |||||
| 6 | 18 | |||||
| 6 | 6 | |||||
| 21 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 22 | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 23 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 24 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 26 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 27 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 28 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 30 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| 31 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 32 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||