Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | 15 | |||
2 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
3 | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
4 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
5 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
6 | Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
7 | Digital Marketing | |||||
8 | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
9 | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
10 | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
11 | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
12 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
13 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
14 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
15 | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
16 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |||
17 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
18 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
19 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 | |
20 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 15 | 15 | |||
21 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
22 | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
23 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | |||
24 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | |
25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
26 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
27 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
28 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | |
30 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
31 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
32 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
2 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
3 | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
4 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
5 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
6 | Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
7 | Digital Marketing | |||||
8 | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
9 | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
10 | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
11 | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
12 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
13 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
14 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
15 | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
16 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
17 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
18 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
19 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
20 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 18 | 18 | |||
18 | 6 | |||||
18 | 18 | |||||
18 | 6 | |||||
6 | 18 | |||||
6 | 6 | |||||
6 | 18 | |||||
6 | 6 | |||||
21 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
22 | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
23 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
24 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
26 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
27 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
28 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
30 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
31 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
32 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |