Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D10; D66 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D10; D66 | 15 | |||
7310301 | Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A01; A09; C00; D01 | 15 | |||
7310613 | Nhật Bản học | ĐT THPT | A01; A09; C00; D15 | 15 | |
Học Bạ | A01; A09; C00; D15 | 15 | |||
7310614 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | A01; A09; C00; D15 | 15 | |
Học Bạ | A01; A09; C00; D15 | 15 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing | ĐT THPT | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A01; A09; C00; D01 | 15 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A01; A09; C00; D01 | 15 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A01; A09; C00; D01 | 15 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A01; A09; C00; D01 | 15 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A01; A09; C00; D01 | 15 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A09 | 15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310613
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
Điểm chuẩn 2024: 15