Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chăn nuôi | |||||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84 | 15 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 15 | 15 | 16 | |
| 4 | Kế toán | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | |||||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ thông tin | 18 | 18 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Anh | |||||