Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai

Mã trường: DCD

STTMã NgànhTên NgànhHọc phíPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họa36 triệuĐT THPTA00; A01; D01; D1515
Học BạA01; C00; D01; D1518
27320104Truyền thông đa phương tiện36 triệuĐT THPTA01; C00; D01; D6615
Học BạA01; C00; D01; D6618
37480103Kỹ thuật phần mềm36 triệuĐT THPTA00; A01; A10; D0115
Học BạA00; A01; A10; D0118
47480201Công nghệ thông tin36 triệuĐT THPTA00; A01; A10; D0115
Học BạA00; A01; A10; D0118
57510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng36 triệuĐT THPTA00; A01; A04; A1015
Học BạA00; A01; A04; A1018
67510202Công nghệ chế tạo máy36 triệuĐT THPTA00; A01; A04; A1015
Học BạA00; A01; A04; A1018
77510205Công nghệ kỹ thuật ô tô36 triệuĐT THPTA00; A01; A04; A1015
Học BạA00; A01; A04; A1018
87510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử36 triệuĐT THPTA00; A01; A04; A1015
Học BạA00; A01; A04; A1018
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A10

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; A10

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A10

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; A10

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A10

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; A10

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A10

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; A10

Điểm chuẩn 2024: 18