Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D15 | 15 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C00; D01; D66 | 15 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D66 | 18 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18