Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A01 - DNTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A01 - DNTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
2Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
3Kế toánA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
4Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.3315Thang điểm 40
5Trí tuệ nhân tạoA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
6Công nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.331515Thang điểm 40
7Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.3315Thang điểm 40
8Công nghệ chế tạo máyA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.331515Thang điểm 40
9Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.331515Thang điểm 40
10Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.331515Thang điểm 40
11Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
12Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
13Quản trị khách sạnA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
2Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
3Kế toánA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
4Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.5118Thang điểm 40
5Trí tuệ nhân tạoA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
6Công nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.511818Thang điểm 40
7Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.5118Thang điểm 40
8Công nghệ chế tạo máyA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.511818Thang điểm 40
9Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.511818Thang điểm 40
10Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.511818Thang điểm 40
11Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
12Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
13Quản trị khách sạnA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40